Có 2 kết quả:
磷酸盐岩 lín suān yán yán ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ ㄧㄢˊ • 磷酸鹽岩 lín suān yán yán ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ ㄧㄢˊ
lín suān yán yán ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phosphorite
(2) phosphate rock
(2) phosphate rock
Bình luận 0
lín suān yán yán ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phosphorite
(2) phosphate rock
(2) phosphate rock
Bình luận 0